Khoa Nhĩ Thấm Tả Dực Trung
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 029300 |
• Tổng cộng | 530,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 54/km2 (140/mi2) |
English version Khoa Nhĩ Thấm Tả Dực Trung
Khoa Nhĩ Thấm Tả Dực Trung
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 029300 |
• Tổng cộng | 530,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 54/km2 (140/mi2) |
Thực đơn
Khoa Nhĩ Thấm Tả Dực TrungLiên quan
Khoa học Khoa bảng Việt Nam Khoa học máy tính Khoai từ Khoai lang Khoa học thần kinh giấc ngủ Khoa học, công nghệ và xã hội Khoai tây Khoa học Trái Đất Khoai mônTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khoa Nhĩ Thấm Tả Dực Trung